害得 hài dé
volume volume

Từ hán việt: 【hại đắc】

Đọc nhanh: 害得 (hại đắc). Ý nghĩa là: gây ra hoặc dẫn đến cái gì đó xấu. Ví dụ : - 都是昨天这场雨害得我们耽误了一天工。 do trận mưa hôm qua, làm cho chúng tôi phải nghỉ làm một ngày.. - 原来你躲在这儿害得我好找! thì ra anh ở đây, hại tôi đi tìm khổ quá!

Ý Nghĩa của "害得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

害得 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gây ra hoặc dẫn đến cái gì đó xấu

to cause or lead to sth bad

Ví dụ:
  • volume volume

    - dōu shì 昨天 zuótiān 这场 zhèchǎng hài 我们 wǒmen 耽误 dānwu le 一天 yìtiān gōng

    - do trận mưa hôm qua, làm cho chúng tôi phải nghỉ làm một ngày.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái duǒ zài 这儿 zhèér 害得 hàide 好找 hǎozhǎo

    - thì ra anh ở đây, hại tôi đi tìm khổ quá!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 害得

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 鼻塞 bísāi 厉害 lìhai

    - Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.

  • volume volume

    - hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy đánh rất lợi hại.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shāo 厉害 lìhai

    - Hiện giờ anh ấy sốt rất cao.

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy ho rất dữ dội.

  • volume volume

    - zài 发高烧 fāgāoshāo 咳得 kédé hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy đang bị sốt cao, ho rất nhiều.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 浑身 húnshēn zhàn

    - Anh ấy sợ tới nỗi toàn thân run rẩy.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 近视 jìnshì 利害 lìhài 放到 fàngdào 眼底下 yǎndǐxia cái 看得清 kàndeqīng

    - anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 太阳 tàiyang shài hěn 厉害 lìhai

    - Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Hài , Hé
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQMR (十手一口)
    • Bảng mã:U+5BB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao