Đọc nhanh: 宫缩 (cung súc). Ý nghĩa là: co bóp của tử cung (trong khi sinh con).
宫缩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. co bóp của tử cung (trong khi sinh con)
contraction of the uterus (during childbirth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫缩
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 他 看到 蛇 就 缩 了
- Anh ấy thấy rắn là lùi lại.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 他 在 寒风 中缩 着 脖子
- Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.
- 他 缩手 不敢 去 碰
- Anh ấy rụt tay không dám chạm.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 他 退缩 了 , 错失 了 机会
- Anh ấy đã chùn bước và bỏ lỡ cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
缩›