Đọc nhanh: 宫府 (cung phủ). Ý nghĩa là: Vương cung và quan sảnh..
宫府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương cung và quan sảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫府
- 他们 在 文化宫
- Họ đang ở Cung Văn hóa.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 姓府
- Anh ấy họ Phủ.
- 他 住 在 府尹
- Anh ấy sống ở phủ doãn.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
府›