Đọc nhanh: 宫词 (cung từ). Ý nghĩa là: Loại thơ chuyên vịnh các chuyện lặt vặt trong cung cấm..
宫词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại thơ chuyên vịnh các chuyện lặt vặt trong cung cấm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫词
- 主题词
- nội dung chính; từ chủ đề.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
词›