Đọc nhanh: 水族池 (thuỷ tộc trì). Ý nghĩa là: Bể thuỷ sinh (công trình xây); Bể cá (công trình xây).
水族池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bể thuỷ sinh (công trình xây); Bể cá (công trình xây)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 我 今天 早晨 在 我家 旁边 的 水池 里 发现 的
- Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
水›
池›