水族池 shuǐzú chí
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ tộc trì】

Đọc nhanh: 水族池 (thuỷ tộc trì). Ý nghĩa là: Bể thuỷ sinh (công trình xây); Bể cá (công trình xây).

Ý Nghĩa của "水族池" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水族池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bể thuỷ sinh (công trình xây); Bể cá (công trình xây)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池

  • volume volume

    - shuǐ cóng 贮水池 zhùshuǐchí 缓缓 huǎnhuǎn 流出 liúchū

    - Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.

  • volume volume

    - 离开 líkāi 水池 shuǐchí

    - Dọn dẹp khu vực hồ bơi!

  • volume volume

    - 水池 shuǐchí xiū le ma

    - Bạn đã sửa bồn rửa chén?

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de shuǐ 浑得 húndé 看不见 kànbújiàn

    - Nước ao đục đến mức không thấy đáy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 池塘 chítáng de 水竭 shuǐjié le

    - Họ đã xả nước ở trong ao.

  • volume volume

    - 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu 水族箱 shuǐzúxiāng de 销售 xiāoshòu 记录 jìlù

    - Bán cá cảnh ở Florida.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早晨 zǎochén zài 我家 wǒjiā 旁边 pángbiān de 水池 shuǐchí 发现 fāxiàn de

    - Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao