Đọc nhanh: 客户机 (khách hộ cơ). Ý nghĩa là: máy khách (máy tính).
客户机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khách (máy tính)
client (computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 他们 用 恭维 来 讨好 客户
- Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 他们 对待 客户 很 敷衍
- Họ đối đãi với khách hàng rất hời hợt.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 他 和 客户 预约 了 时间
- Anh ấy đã hẹn trước thời gian với khách.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
户›
机›