Đọc nhanh: 审单 (thẩm đơn). Ý nghĩa là: Xét duyệt đơn (trong việc thi hành hợp đồng).
审单 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xét duyệt đơn (trong việc thi hành hợp đồng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审单
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 这个 单子 需要 审核
- Tờ đơn này cần được xem xét.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
审›