Đọc nhanh: 实色混合 (thực sắc hỗn hợp). Ý nghĩa là: màu sắc hỗn hợp; hard mix (Photoshop).
实色混合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu sắc hỗn hợp; hard mix (Photoshop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实色混合
- 切合实际
- phù hợp với thực tế.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 你 的 看法 与 事实 不 相符合
- Quan điểm của bạn không phù hợp vơi thực tế.
- 和 事实 对证 一下 , 看看 是不是 有 不 符合 的 地方
- thẩm tra lại xem có chỗ nào không ăn khớp với sự thật không.
- 颜色混合 得 很 美
- Màu sắc hòa trộn rất đẹp.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
实›
混›
色›