实利 shí lì
volume volume

Từ hán việt: 【thực lợi】

Đọc nhanh: 实利 (thực lợi). Ý nghĩa là: thuận lợi, thu được, lợi nhuận ròng.

Ý Nghĩa của "实利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实利 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. thuận lợi

advantage

✪ 2. thu được

gain

✪ 3. lợi nhuận ròng

net profit

✪ 4. thực lợi

实际的好处

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实利

  • volume volume

    - 独吞 dútūn 胜利果实 shènglìguǒshí

    - độc chiếm thành quả thắng lợi

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 实现 shíxiàn le 高额 gāoé 利润 lìrùn

    - Công ty đã đạt được lợi nhuận cao.

  • volume volume

    - 保卫 bǎowèi 胜利果实 shènglìguǒshí

    - bảo vệ thành quả thắng lợi.

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn 产值 chǎnzhí 利润 lìrùn 财政收入 cáizhèngshōurù 同步增长 tóngbùzēngzhǎng

    - thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 实现 shíxiàn le 利润 lìrùn 增长 zēngzhǎng

    - Công ty đã đạt được tăng trưởng lợi nhuận.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 顺利完成 shùnlìwánchéng 心里 xīnli jiù 踏实 tāshi le

    - Kế hoạch hoàn thành thuận lợi tôi mới thấy nhẹ nhõm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 实现 shíxiàn le 预期 yùqī 盈利 yínglì

    - Chúng tôi đã đạt được lợi nhuận dự kiến.

  • volume volume

    - 确实 quèshí shuō hěn 流利 liúlì

    - Anh ấy thực nói rất lưu loát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao