实价 shí jià
volume volume

Từ hán việt: 【thực giá】

Đọc nhanh: 实价 (thực giá). Ý nghĩa là: thực giá; giá thực tế, giá chắc.

Ý Nghĩa của "实价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实价 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thực giá; giá thực tế

实在的价格

✪ 2. giá chắc

不打折扣或不作任何削减的价格

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实价

  • volume volume

    - 民宿 mínsù 价格 jiàgé 实惠 shíhuì

    - Giá cả homestay phải chăng.

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 价格 jiàgé 可以 kěyǐ 商量 shāngliáng

    - Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.

  • volume volume

    - 网购 wǎnggòu de 价格比 jiàgébǐ 实体店 shítǐdiàn 便宜 piányí

    - Giá mua hàng trên mạng rẻ hơn ngoài tiệm.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn 价格 jiàgé hěn 实惠 shíhuì

    - Khách sạn này giá cả rất phải chăng.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 价格 jiàgé hěn 实惠 shíhuì

    - Giá của chiếc điện thoại này rất phải chăng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 材料 cáiliào hǎo 获取 huòqǔ 价格 jiàgé 实惠 shíhuì

    - Những vật liệu này dễ kiếm, giá cả hợp lý.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 实事求是 shíshìqiúshì 评价 píngjià 一个 yígè rén

    - Chúng ta phải đánh giá một người một cách thực tế.

  • volume volume

    - zài 寻找 xúnzhǎo 价格 jiàgé 实惠 shíhuì de 旅馆 lǚguǎn

    - Anh ấy đang tìm kiếm một khách sạn giá cả phải chăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao