Đọc nhanh: 宝山 (bảo sơn). Ý nghĩa là: Quận Bảo Sơn của thành phố Shuangyashan 雙鴨山 | 双鸭山 , Hắc Long Giang, Thị trấn Baoshan hoặc Paoshan ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan, Quận Baoshang của Thượng Hải.
✪ 1. Quận Bảo Sơn của thành phố Shuangyashan 雙鴨山 | 双鸭山 , Hắc Long Giang
Baoshan District of Shuangyashan city 雙鴨山|双鸭山 [Shuāngyāshān], Heilongjiang
✪ 2. Thị trấn Baoshan hoặc Paoshan ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Baoshan or Paoshan township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1zhúXiàn], northwest Taiwan
✪ 3. Quận Baoshang của Thượng Hải
Baoshang District of Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
山›