宜秀 yí xiù
volume volume

Từ hán việt: 【nghi tú】

Đọc nhanh: 宜秀 (nghi tú). Ý nghĩa là: Huyện Yixiu của thành phố An Khánh 安慶市 | 安庆市 , An Huy.

Ý Nghĩa của "宜秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宜秀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Huyện Yixiu của thành phố An Khánh 安慶市 | 安庆市 , An Huy

Yixiu district of Anqing city 安慶市|安庆市 [An1 qìng shì], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜秀

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 秀丽 xiùlì 宜人 yírén 景物 jǐngwù

    - non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 个子 gèzi gāo qiú 占便宜 zhànpiányí

    - Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - zuò 这种 zhèzhǒng 工作 gōngzuò hěn 相宜 xiāngyí

    - anh ấy làm công việc này rất thích hợp.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 成为 chéngwéi 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - 秀水街 xiùshuǐjiē shàng de 中国 zhōngguó 纪念品 jìniànpǐn 很多 hěnduō hái 可以 kěyǐ 侃价 kǎnjià ér 非常 fēicháng 便宜 piányí

    - Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 培养 péiyǎng le 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 团队 tuánduì

    - Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBM (十月一)
    • Bảng mã:U+5B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao