Đọc nhanh: 定量秤 (định lượng xứng). Ý nghĩa là: cân tự động.
定量秤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cân tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定量秤
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 定量供应
- cung ứng theo quy định số lượng.
- 核定 产量
- hạch định sản lượng
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 母亲 肯定 的 目光 给 了 我 力量
- ánh mắt khẳng định của mẹ đã tiếp cho tôi sức mạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
秤›
量›