Đọc nhanh: 定边 (định biên). Ý nghĩa là: Quận Dingbian ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Dingbian ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây
Dingbian County in Yulin 榆林 [Yu2 lín], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定边
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 我 知道 左舷 是 右边
- Tôi biết cổng là đúng.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 我们 最后 决定 去 海边
- Cuối cùng chúng tôi quyết định đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
边›