Đọc nhanh: 官能 (quan năng). Ý nghĩa là: giác quan; chức năng của giác quan.
官能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác quan; chức năng của giác quan
有机体的器官的功能,例如视觉是眼睛的官能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官能
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 万能钥匙
- chìa khóa vạn năng
- 问 我 验尸官 能 不能
- Liệu nhân viên điều tra có thể
- 每个 器官 都 有 特定 功能
- Mỗi cơ quan đều có chức năng riêng biệt.
- 感官 生育能力 是 最 重要 的
- Khả năng sinh sản được nhận thức là điều tối quan trọng.
- 这 可能 意味着 这 是 他 的 收官 之作
- Điều đó có nghĩa là đây là trò chơi kết thúc của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
能›