Đọc nhanh: 宗陵 (tôn lăng). Ý nghĩa là: tôn lăng.
宗陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôn lăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗陵
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他 拜访 了 祖先 的 陵墓
- Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 他 被誉为 一代文宗
- Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.
- 他 是 我 的 宗党
- Anh ấy là thân tộc của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
陵›