Đọc nhanh: 环保主义者 (hoàn bảo chủ nghĩa giả). Ý nghĩa là: Nhà môi trường học.
环保主义者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà môi trường học
environmentalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环保主义者
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 共产主义者
- Người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 我 是 一名 享乐主义 者
- Tôi thích chủ nghĩa khoái lạc.
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 会议 的 主题 是 环保
- Nội dung chính của cuộc họp là bảo vệ môi trường.
- 但 我 不 认为 你 是 个 种族主义者
- Nhưng tôi không nghĩ bạn phân biệt chủng tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
保›
环›
者›