Đọc nhanh: 宋干节 (tống can tiết). Ý nghĩa là: Songkran (lễ hội năm mới của Thái Lan).
宋干节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Songkran (lễ hội năm mới của Thái Lan)
Songkran (Thai New Year festival)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋干节
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 干旱 的 季节
- mùa khô hạn
- 那 部 电影 情节 干燥
- Tình tiết của bộ phim đó khô khan.
- 快到 干旱 的 季节 里
- Sắp tới mùa khô rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宋›
干›
节›