Đọc nhanh: 宋儒 (tống nho). Ý nghĩa là: Các học giả đời Tống 宋; đề xướng lí học 理學..
宋儒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các học giả đời Tống 宋; đề xướng lí học 理學.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋儒
- 陆游 诗 南宋 著名 的 爱国 诗人
- Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.
- 宋体字
- thể chữ Tống
- 孔子 创立 儒学
- Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
- 四书 是 儒家 最早 的 经典
- Tứ Thư là tác phẩm kinh điển sớm nhất của Nho gia.
- 孔子 是 儒学 的 创立 师
- Khổng Tử là bậc thầy sáng lập Nho giáo.
- 孔子 是 儒家思想 的 奠基人
- Khổng Tử là người sáng lập Nho giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儒›
宋›