Đọc nhanh: 宋代 (tống đại). Ý nghĩa là: Triều đại nhà Tống (960-1279).
宋代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triều đại nhà Tống (960-1279)
Song dynasty (960-1279)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋代
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 词 在 宋代 鼎盛
- Bài từ đạt đỉnh cao trong thời Tống.
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
宋›