Đọc nhanh: 安拉 (an lạp). Ý nghĩa là: Allah (tên tiếng Ả Rập của Chúa).
安拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Allah (tên tiếng Ả Rập của Chúa)
Allah (Arabic name of God)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安拉
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
拉›