Đọc nhanh: 安妮·夏菲维 (an ni hạ phỉ duy). Ý nghĩa là: xem 安妮 · 海瑟薇 [An1 ni2 · Hai3 se4 wei1].
安妮·夏菲维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 安妮 · 海瑟薇 [An1 ni2 · Hai3 se4 wei1]
see 安妮·海瑟薇[An1 ni2 · Hai3 se4 wei1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安妮·夏菲维
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 安妮 · 博林 於 1536 年 被 斩首
- Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
妮›
安›
维›
菲›