Đọc nhanh: 守宫 (thủ cung). Ý nghĩa là: thạch sùng; thằn lằn.
守宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch sùng; thằn lằn
壁虎的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守宫
- 他 一直 坚守 自己 的 信念
- Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 不 守规矩 , 活该 受罚
- Anh ta không tuân thủ quy tắc, cần phải bị phạt.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
- 他 一直 是 一个 守信 的 人
- Anh ấy luôn là một người giữ lời hứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
宫›