Đọc nhanh: 宇普西龙 (vũ phổ tây long). Ý nghĩa là: upsilon (chữ cái Hy Lạp Υυ).
宇普西龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. upsilon (chữ cái Hy Lạp Υυ)
upsilon (Greek letter Υυ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇普西龙
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 看 苏西 · 李普顿 扭 着 她 的 骨感 瘦 臀
- Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
普›
西›
龙›