Đọc nhanh: 艾扑西龙 (ngải phốc tây long). Ý nghĩa là: epsilon (chữ cái Hy Lạp Εε).
艾扑西龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. epsilon (chữ cái Hy Lạp Εε)
epsilon (Greek letter Εε)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾扑西龙
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
艾›
西›
龙›