Đọc nhanh: 宅舍 (trạch xá). Ý nghĩa là: nhà ở, nơi cư trú.
宅舍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà ở
house
✪ 2. nơi cư trú
residence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宅舍
- 他 姓 舍
- Anh ấy họ Xá.
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 那 不是 深宅大院 只不过 是 个 小 农舍
- Đó không phải là một căn nhà lớn sang trọng, chỉ là một căn nhà nông thôn nhỏ.
- 他学得 很慢 , 但 表现 出 锲而不舍 的 精神
- Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.
- 他 对 这里 恋恋不舍
- Anh ấy rất lưu luyến nơi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宅›
舍›