Đọc nhanh: 宁陵县 (ninh lăng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Ningling ở Shangqiu 商丘 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Ningling ở Shangqiu 商丘 , Hà Nam
Ningling county in Shangqiu 商丘 [Shāng qiū], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁陵县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宁›
陵›