Đọc nhanh: 学衔 (học hàm). Ý nghĩa là: học hàm.
学衔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học hàm
高等学校教学人员、科学研究机关研究人员的职务称号,如教授、副教授、讲师、研究员、副研究员等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学衔
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 黉 门 学子
- học trò
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
衔›