Đọc nhanh: 学报 (học báo). Ý nghĩa là: học báo (giới học thuật hoặc trường cao đẳng xuất bản tạp chí theo định kỳ).
学报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học báo (giới học thuật hoặc trường cao đẳng xuất bản tạp chí theo định kỳ)
学术团体或高等学校定期出版的学术性刊物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学报
- 化学 通报
- tập san thông báo về hoá học
- 学习 关于 因果报应 的 宝贵 一课
- Học một bài học quý giá về nghiệp
- 我 今天 去 学校 报 到
- Hôm nay tôi đến trường báo danh.
- 他 拼命 学习 , 现在 成为 晚报 主编
- Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
报›