Đọc nhanh: 学弱 (học nhược). Ý nghĩa là: học nhược; chăm chỉ nỗ lực học vẫn điểm thấp.
学弱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học nhược; chăm chỉ nỗ lực học vẫn điểm thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学弱
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 别 欺侮 弱小 的 同学
- Đừng ức hiếp bạn học sinh yếu thế.
- 她 的 数学 能力 较为 薄弱
- Khả năng toán học của cô ấy khá yếu.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
弱›