Đọc nhanh: 学习分析 (học tập phân tích). Ý nghĩa là: Phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics) là quá trình thu thập; phân tích và đánh giá các dữ liệu được tạo ra bởi người học trong suốt quá trình tương tác của họ với môi trường học tập..
学习分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics) là quá trình thu thập; phân tích và đánh giá các dữ liệu được tạo ra bởi người học trong suốt quá trình tương tác của họ với môi trường học tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学习分析
- 我 和 他 有缘分 一起 学习
- Tôi và anh ấy có duyên phận để học cùng nhau.
- 大部分 时间 都 用来 学习
- Phần lớn thời gian là dành cho việc học.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 她 的 学习成绩 十分 优秀
- Thành tích học tập của cô ấy rất ưu tú.
- 她 过分 注重 社交 , 忽略 了 学习
- Cô ấy quá chú trọng vào giao tiếp xã hội, bỏ qua việc học.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 学习 汉字 是 学习 汉语 的 重要 部分
- Học chữ Hán là phần quan trọng của việc học tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
分›
学›
析›