孤妇 gū fù
volume volume

Từ hán việt: 【cô phụ】

Đọc nhanh: 孤妇 (cô phụ). Ý nghĩa là: Người đàn bà một mình, đàn bà goá..

Ý Nghĩa của "孤妇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người đàn bà một mình, đàn bà goá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤妇

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 自己 zìjǐ de jiā 变成 biànchéng le 无家可归 wújiākěguī de 孤儿 gūér men de 避难所 bìnànsuǒ

    - Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 幸福 xìngfú de 夫妇 fūfù

    - Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.

  • volume volume

    - cóng 孤儿院 gūéryuàn 领养 lǐngyǎng 一个 yígè 孩子 háizi

    - Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 愿意 yuànyì 面对 miànduì 孤独 gūdú

    - Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 孤立 gūlì 进行 jìnxíng 研究 yánjiū

    - Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao