Đọc nhanh: 季夏 (quý hạ). Ý nghĩa là: tháng cuối hạ; tháng sáu âm lịch.
季夏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng cuối hạ; tháng sáu âm lịch
夏季的最末一个月,即农历六月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季夏
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 夏季 昼长夜短
- Mùa hè ngày dài đêm ngắn.
- 夏天 是 人参 开花 的 季节
- Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.
- 干燥 的 夏季 加剧 了 缺水 的 问题
- Mùa hè khô hạn càng làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu nước.
- 夏天 是 瓜果 的 季节
- Mùa hè là mùa của trái cây.
- 夏天 是 一个 炎热 的 季节
- Mùa hè là một mùa nóng bức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
季›