Đọc nhanh: 季悦枫 (quý duyệt phong). Ý nghĩa là: Quý Duyệt Phong.
季悦枫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quý Duyệt Phong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季悦枫
- 他 姓悦
- Anh ấy họ Duyệt.
- 他 十分 喜悦
- Anh ấy vô cùng thích thú.
- 他 听到 好消息 , 心情 愉悦
- Anh ấy nghe tin tốt, tâm trạng vui vẻ.
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 他 姓季
- Anh ấy họ Quý.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 在家 排行 是 季弟
- Anh ấy xếp thứ tư trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
悦›
枫›