Đọc nhanh: 季刊 (quý san). Ý nghĩa là: tập san quý; tập san ba tháng một kỳ.
季刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập san quý; tập san ba tháng một kỳ
每季出版一次的刊物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季刊
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
季›