Đọc nhanh: 孚乳 (phu nhũ). Ý nghĩa là: Ấp trứng (nói về loài chim gà)..
孚乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ấp trứng (nói về loài chim gà).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孚乳
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
孚›