Đọc nhanh: 孙燕姿 (tôn yến tư). Ý nghĩa là: Stefanie Sun (1978-), ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Singapore.
✪ 1. Stefanie Sun (1978-), ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Singapore
Stefanie Sun (1978-), Singaporean singer-songwriter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙燕姿
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 飒爽英姿
- dáng vẻ hiên ngang.
- 他 姓 孙
- nh ấy họ Tôn.
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
- 他 出生 于燕 地
- Ông ấy sinh ra tại Hà Bắc.
- 他 对 燕国 的 历史 非常 感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với lịch sử của nước Yên.
- 他 做 了 一个 搞笑 的 姿势
- Anh ấy tạo dáng hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
孙›
燕›