Đọc nhanh: 孙毓棠 (tôn dục đường). Ý nghĩa là: Sun Yutang (1911-1985), nhà sử học và nhà thơ, học ở Tokyo, Oxford và Harvard.
孙毓棠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sun Yutang (1911-1985), nhà sử học và nhà thơ, học ở Tokyo, Oxford và Harvard
Sun Yutang (1911-1985), historian and poet, studied in Tokyo, Oxford and Harvard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙毓棠
- 他 溺爱 他 的 孙子
- Ông ấy nuông chiều cháu trai.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 儿孙满堂
- con cháu đầy đàn.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 他 的 曾孙 辈 很 可爱
- Các cháu chắt của ông thật đáng yêu.
- 你 别惯 孙子
- Bạn đừng chiều cháu.
- 使 我们 自己 和 子孙后代 得到 自由 的 幸福
- Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.
- 他 姓 孙
- nh ấy họ Tôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
棠›
毓›