棣棠 dì táng
volume volume

Từ hán việt: 【lệ đường】

Đọc nhanh: 棣棠 (lệ đường). Ý nghĩa là: cây kerria; cây chùm vàng; cây đệ đường.

Ý Nghĩa của "棣棠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棣棠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây kerria; cây chùm vàng; cây đệ đường

落叶灌木,叶子略呈卵形,花黄色,果实黑褐色可供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棣棠

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 棠梨 tánglí shù hěn měi

    - Cây hải đường rất đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 棠梨 tánglí shù

    - Tôi thích cây hải đường.

  • volume volume

    - 蜜饯 mìjiàn 海棠 hǎitáng

    - mứt quả hải đường.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 海棠花 hǎitánghuā de 香味 xiāngwèi

    - Tôi thích hương thơm của hoa hải đường.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān méi 浇水 jiāoshuǐ 海棠花 hǎitánghuā 有些 yǒuxiē 发蔫 fāniān le

    - mấy ngày không tưới, hoa hải đường hơi héo.

  • volume volume

    - xiǎo 女孩儿 nǚháier de 衣襟 yījīn dōu zhe 几个 jǐgè 海棠 hǎitáng 果儿 guǒér

    - trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng táng

    - Tôi họ Đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRD (火月口木)
    • Bảng mã:U+68E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì , Tì
    • Âm hán việt: Lệ , Thế , Đại , Đệ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLE (木中水)
    • Bảng mã:U+68E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình