táng
volume volume

Từ hán việt: 【đường】

Đọc nhanh: (đường). Ý nghĩa là: cây hải đường, họ Đường. Ví dụ : - 我喜欢棠梨树。 Tôi thích cây hải đường.. - 棠梨树很美。 Cây hải đường rất đẹp.. - 这里有棠梨树。 Ở đây có cây hải đường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây hải đường

棠梨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 棠梨 tánglí shù

    - Tôi thích cây hải đường.

  • volume volume

    - 棠梨 tánglí shù hěn měi

    - Cây hải đường rất đẹp.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 棠梨 tánglí shù

    - Ở đây có cây hải đường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Đường

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng táng

    - Tôi họ Đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 棠梨 tánglí shù hěn měi

    - Cây hải đường rất đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 棠梨 tánglí shù

    - Tôi thích cây hải đường.

  • volume volume

    - 蜜饯 mìjiàn 海棠 hǎitáng

    - mứt quả hải đường.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 海棠花 hǎitánghuā de 香味 xiāngwèi

    - Tôi thích hương thơm của hoa hải đường.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān méi 浇水 jiāoshuǐ 海棠花 hǎitánghuā 有些 yǒuxiē 发蔫 fāniān le

    - mấy ngày không tưới, hoa hải đường hơi héo.

  • volume volume

    - xiǎo 女孩儿 nǚháier de 衣襟 yījīn dōu zhe 几个 jǐgè 海棠 hǎitáng 果儿 guǒér

    - trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng táng

    - Tôi họ Đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRD (火月口木)
    • Bảng mã:U+68E0
    • Tần suất sử dụng:Cao