miǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mạc】

Đọc nhanh: (mạc). Ý nghĩa là: xa xăm vời vợi; xa vời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xa xăm vời vợi; xa vời

遥远

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Miáo , Miǎo
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBHU (卜月竹山)
    • Bảng mã:U+9088
    • Tần suất sử dụng:Thấp