部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạc】
Đọc nhanh: 邈 (mạc). Ý nghĩa là: xa xăm vời vợi; xa vời.
✪ 1. xa xăm vời vợi; xa vời
遥远
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邈
邈›
Tập viết