Đọc nhanh: 存单 (tồn đơn). Ý nghĩa là: biên lai gửi tiền; phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng); phiếu gởi tiền.
存单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên lai gửi tiền; phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng); phiếu gởi tiền
银行、信用合作社等发给存款者作为凭证的单据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存单
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 不要 存 成见
- không nên giữ thành kiến.
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 齐 存在 了 很 久
- Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
存›