Đọc nhanh: 字词 (tự từ). Ý nghĩa là: chữ cái hoặc từ ngữ, từ hoặc cụm từ.
字词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chữ cái hoặc từ ngữ
letters or words
✪ 2. từ hoặc cụm từ
words or phrase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字词
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 我 习惯 用 字典 来 预习 生词
- Tôi có thói quen dùng từ điển để chuẩn bị từ mới.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
词›