Đọc nhanh: 字素 (tự tố). Ý nghĩa là: grapheme.
字素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. grapheme
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字素
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 每个 汉字 可以 是 一个 语素
- Mỗi chữ Hán có thể là một ngữ tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
素›