Đọc nhanh: 孕童 (dựng đồng). Ý nghĩa là: (phân khúc thị trường) thai sản và trẻ thơ.
孕童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phân khúc thị trường) thai sản và trẻ thơ
(market segment) maternity and early childhood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕童
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 使 女朋友 怀孕 了
- Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.
- 你 是 花童
- Bạn là cô gái bán hoa.
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 他常 忆起 童年 趣事
- Anh ấy thường nhớ lại những chuyện thú vị thời thơ ấu.
- 他家 有个 童仆 很 勤快
- Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
童›