孔道 kǒngdào
volume volume

Từ hán việt: 【khổng đạo】

Đọc nhanh: 孔道 (khổng đạo). Ý nghĩa là: đường hầm; đường lớn; đường phố lớn; đạo Khổng, đạo Khổng. 孔子的思想和主张指儒家学说, Khổng đạo.

Ý Nghĩa của "孔道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孔道 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đường hầm; đường lớn; đường phố lớn; đạo Khổng

通往某处必经的关口

✪ 2. đạo Khổng. 孔子的思想和主张, 指儒家学说

✪ 3. Khổng đạo

孔子之道孔子的思想和主张, 指儒家学说

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔道

  • volume volume

    - 一道 yīdào 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường bao quanh

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 尊崇 zūnchóng 孔子 kǒngzǐ 之道 zhīdào

    - Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.

  • volume volume

    - 学者 xuézhě 积极 jījí 传播 chuánbō 孔子 kǒngzǐ 之道 zhīdào

    - Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..

  • volume volume

    - 一大群 yīdàqún rén 聚集 jùjí 起来 qǐlai tīng 布道 bùdào

    - Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 孔子 kǒngzǐ 有教无类 yǒujiàowúlèi de 思想 sīxiǎng 一直 yìzhí wèi 人们 rénmen 津津乐道 jīnjīnlèdào

    - Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa