孔丘 kǒng qiū
volume volume

Từ hán việt: 【khổng khâu】

Đọc nhanh: 孔丘 (khổng khâu). Ý nghĩa là: nho giáo.

Ý Nghĩa của "孔丘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孔丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nho giáo

Confucius

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔丘

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 伪善 wěishàn de 面孔 miànkǒng

    - bộ mặt từ thiện giả

  • volume volume

    - 瞳孔 tóngkǒng 不均 bùjūn

    - Anh ta có đồng tử không đồng đều.

  • volume volume

    - 任丘 rénqiū zài 河北 héběi hěn 有名 yǒumíng

    - Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.

  • volume volume

    - de 面孔 miànkǒng hěn 熟悉 shúxī

    - Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.

  • volume volume

    - de 面孔 miànkǒng 看起来 kànqǐlai hěn 疲惫 píbèi

    - Nét mặt anh ấy trông rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 尊崇 zūnchóng 孔子 kǒngzǐ 之道 zhīdào

    - Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.

  • volume volume

    - yǒu 五丘 wǔqiū 肥沃 féiwò de 水田 shuǐtián

    - Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khiêu , Khâu
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao