Đọc nhanh: 孔丘 (khổng khâu). Ý nghĩa là: nho giáo.
孔丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nho giáo
Confucius
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔丘
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 他 瞳孔 不均
- Anh ta có đồng tử không đồng đều.
- 任丘 在 河北 很 有名
- Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.
- 他 的 面孔 很 熟悉
- Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.
- 他 的 面孔 看起来 很 疲惫
- Nét mặt anh ấy trông rất mệt mỏi.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
孔›