Đọc nhanh: 子空间 (tử không gian). Ý nghĩa là: không gian con (toán học.).
子空间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không gian con (toán học.)
subspace (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子空间
- 房间 里 空洞洞 的 , 连张 桌子 也 没有
- căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 房间 里 的 镜子 常给 人 一种 空间 增大 的 错觉
- Gương trong phòng thường tạo ảo giác về không gian được mở rộng.
- 这个 箱子 有斗大 的 空间
- Chiếc hộp này có không gian lớn như cái đấu.
- 他 急忙 赶到 那 所 房子 , 当 他 发现 房子 是 空 的 时候 , 他 感到 失望
- Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng
- 他赁 了 一间 房子
- Anh ấy đã thuê một căn phòng.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
空›
间›