Đọc nhanh: 卖婚 (mại hôn). Ý nghĩa là: Gã con gái mà đòi nhiều tiền bạc vật dụng, tựa như bán con trong lễ cưới; mại hôn.
卖婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gã con gái mà đòi nhiều tiền bạc vật dụng, tựa như bán con trong lễ cưới; mại hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖婚
- 主婚人
- người chủ hôn
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 买卖 萎 了
- giá hàng hoá hạ rồi
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
婚›