- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Nữ 女 (+16 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Khẩu (口)
Hỏa (灬)
- Pinyin:
Yàn
- Âm hán việt:
Yến
- Nét bút:フノ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
- Hình thái:⿰女燕
- Thương hiệt:VTLF (女廿中火)
- Bảng mã:U+5B3F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 嬿
Ý nghĩa của từ 嬿 theo âm hán việt
嬿 là gì? 嬿 (Yến). Bộ Nữ 女 (+16 nét). Tổng 19 nét but (フノ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: đẹp, Tốt, đẹp, Yên vui, hòa thuận. Từ ghép với 嬿 : 嬿婉 Hoà thuận vui vẻ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Tốt, đẹp
- “Yến uyển như xuân” 嬿婉如春 (Lệ nhân phú 麗人賦) Tươi đẹp như xuân.
Trích: Thẩm Ước 沈約
Từ điển Thiều Chửu
- Ðẹp, yến uyển 嬿婉 thuận thụ yên vui (hoà thuận).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 嬿